• [ そくりょう ]

    vs

    đo lường/đo/trắc địa/thăm dò/khảo sát
    山の高さを測量する: đo độ cao của ngọn núi
    土を測量する: khảo sát đất

    [ そくりょうする ]

    vs

    đong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X