• Kinh tế

    [ こうわんかんりしゃ ]

    người quản lý cảng
    Explanation: 法律(港湾法)によって定められた、港湾を管理する公共的責任者。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X