-
[ げんせんちょうしゅう ]
n
sự trưng thu tại gốc/đánh tại gốc/khấu trừ tại nguồn
- 源泉徴収の控除: Khấu trừ phần đã khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc, đánh tại gốc)
- 源泉徴収の方針: Chính sách khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc, đánh tại gốc)
- ~の源泉徴収をし過ぎる: thực hiện việc khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc, đánh tại gốc) của ~ hơi quá mức
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ