• [ じゅんび ]

    vs

    chuẩn bị/sắp xếp
    試験を~する: chuẩn bị cho kỳ thi

    [ じゅんびする ]

    vs

    xếp sẵn
    sửa soạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X