• 準拠集団

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kinh tế

    [ じゅんきょしゅうだん ]

    nhóm đối chứng [reference groups (BEH)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X