• [ ためる ]

    v1

    đọng lại/ứ lại/dồn lại/chất đống lại
    ここへくずをためてはいけない. :Đừng có đổ rác ra đây.
    いろいろなコインをためた. :Tôi đã sưu tập được nhiều loại tiền xu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X