• [ みぞ ]

    n

    rãnh
    khoảng cách
    私と彼女の間に溝ができてしまった。どうしたらその溝を埋められるかわからない。: Giữa tôi và cô ấy, đã có khoảng cách rồi, tôi không biết làm sao để lấp lại khoảng cách đó.

    Kỹ thuật

    [ みぞ ]

    rãnh [channel, groove]

    [ みぞ ]

    rãnh thoát nước [ditch]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X