• [ とけこむ ]

    v5m

    tan vào/hòa tan vào/chảy vào
    hòa nhập
    Ghi chú: chỉ sự hòa nhập với con người, môi trường, tập quán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X