• Kỹ thuật

    [ ようせつじく ]

    trục hàn [axis of weld]
    Explanation: 溶接断面に垂直な仮想線。,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X