• Kỹ thuật

    [ ようせつきんぞく ]

    kim loại hàn [weld metal]
    Explanation: 溶接中に溶融凝固した金属。,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X