• [ たいざい ]

    n

    sự lưu lại/sự tạm trú
    パリに一週間の滞在: tôi đã lưu lại pari một vài ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X