• 滲み出る

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ にじみでる ]

    n

    rỉ ra
    rỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X