• [ したたる ]

    v5r

    rỏ xuống
    蛇口から水が滴っている。: Nước rỏ xuống từ vòi nước.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X