• [ てきか ]

    vs

    nhỏ giọt
    ~をカバーガラス上に1滴滴下する : nhỏ 1 giọt ~ lên nắp kính
    脳脊髄液を試験管に滴下させる :nhỏ tuỷ dịch vào ống nghiệm
    外耳道に2~3滴の冷水を滴下する :nhỏ vài giọt nước lạnh vào lỗ tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X