• [ あさる ]

    v5r

    lục tìm/bới
    野良犬が餌を漁っている。: Con chó hoang bới tìm thức ăn.
    その教授は珍本を買い漁るのが趣味だ。: Vị giáo sư đó có sở thích là tìm mua sách quí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X