• [ ぎょそん ]

    n

    làng chài
    静かな漁村: làng chài yên tĩnh
    俗化していない漁村: làng chài không bị cướp phá
    漁村出身の人: người xuất thân từ làng chài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X