• [ ぎょかく ]

    n

    sự đánh bắt cá/đánh cá/đánh bắt cá
    調査漁獲を実施する: đánh bắt cá để nghiên cứu
    無秩序な漁獲: đánh cá vô tổ chức
    ~内の漁獲を制限する: hạn chế đánh bắt cá trong ~
    漁獲可能量: lượng đánh cá cho phép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X