• [ ひょうりゅう ]

    n

    sự phiêu dạt/sự lênh đênh
    2日間陸を見ることができずに漂流した :Chúng tôi đã trôi dạt hai ngày liền mà vẫn chưa nhìn thấy đất liền
    救命ボートで漂流する :lênh đênh trên phao cứu nạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X