• 漂白する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ ひょうはく ]

    vs

    tẩy trắng
    布を漂白する :tẩy trắng vải
    硫黄で漂白する :tẩy trắng bằng lưu huỳnh

    Kỹ thuật

    [ ひょうはくする ]

    Tẩy trắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X