• [ もれぞん ]

    v1

    rủi ro rò chảy

    Kinh tế

    [ もれぞん ]

    mất do rò chảy [loss by leakage]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ もれぞん ]

    rủi ro rò chảy [risk of leakage]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X