• [ えんじる ]

    v1

    trình diễn/đóng vai
    彼はテレビで将軍を演じた。: Ông ta đóng vai tướng quân trên tivi.
    土方役は誰が演じているのですか。: Vai Hijikata là do ai đóng thế ?
    彼の演じた織田信長はひどかった。: Vai Oda Nobunaga do anh ta đóng tồi quá.
    フォン・ブラウンはアポロ計画で重要な役割を演じた。: Von Braun đóng một vai trò quan trọng trong kế hoạch Apollo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X