• [ えんしゅつ ]

    vs

    sản xuất (phim ảnh)/đạo diễn (phim, kịch)
    この劇はA氏が演出した。: Vở kịch này do ông A đạo diễn

    [ えんしゅつする ]

    vs

    đạo diễn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X