• [ えんそう ]

    n

    sự diễn tấu/sự trình diễn (âm nhạc)
    ボストン交響楽団の演奏によるブラームスの第四交響曲: Bản giao hưởng số 4 của Brahms với sự biểu diễn của dàn nhạc giao hưởng Boston.
    彼女は生まれて初めて大観衆の前でピアノの演奏した。: Lần đầu tiên trong đời, cô ấy biểu diễn trước nhiều khán giả như vậy.
    biểu diễn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X