• [ えんぎ ]

    n

    kỹ thuật trình diễn
    秀吉を演じた彼の演技はすばらしかった。: Nghệ thuật trình diễn vai Hideyoshi của anh ấy rất tuyệt vời.
    芳美が失恋したって泣いてたけど、あれは絶対演技よ。: Yoshimi khóc nói rằng cô ấy bị thất tình nhưng tôi nói cô ấy chỉ đóng kịch thôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X