• [ かんじ ]

    n

    hán tự
    chữ Hán
    人名用漢字: chữ Hán dùng cho tên người
    漢字あるいはひらがなで: bằng chữ Hán hoặc chữ mềm (Hiragana)
    カタカナは漢字から作られたもので、主に外来語に使われるの: Katakana là kí tự được tạo thành từ chữ Hán và chủ yếu được dùng cho từ ngoại lai
    漢字が読めたら、読むのにな: nếu tôi đọc được chữ Hán thì tôi sẽ đọc

    Tin học

    [ かんじ ]

    chữ kanji [kanji]
    Explanation: Là kiểu chữ Hán trong chữ Nhật.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X