• [ かんぽうやく ]

    n

    thuốc đông y/thuốc bắc
    この漢方薬で私の風邪は、本当に治ってしまった: bệnh cảm cúm của tôi đã khỏi hẳn nhờ vào loại thuốc đông y này (thuốc bắc)
    漢方薬による治療を受ける: chữa bệnh bằng thuốc đông y (thuốc bắc)
    漢方薬を調合する: pha chế (điều chế) thuốc đông y (thuốc bắc)
    漢方薬を飲む: uống thuốc đông y (thuốc bắc)
    薬屋に感冒

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X