• [ つける ]

    n

    chấm

    v1

    muối (dưa, cà)
    母はきゅうりを塩でつけた。: Mẹ tôi muối dưa chuột.

    v1

    ngâm
    そのセーターは洗う前にぬるま湯に着けておいた方がいいよ。: Trước khi giặt chiếc áo len ấy, cậu nên ngâm.

    v1

    tẩm

    v1

    ướp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X