• [ くぐる ]

    v5r

    trốn/tránh
    かなり深くまで潜る: chốn thật sâu
    こたつに潜る: trốn dưới bàn
    シーツの間に潜る: trốn giữa các lớp
    干し草に潜る: trốn trong đống cỏ khô
    急に水の中に潜る: nhanh chóng trốn trong nước
    海底まで潜る: trốn dưới đáy biển

    [ もぐる ]

    v5r

    trải qua
    nhảy lao đầu xuống (nước hoặc đất)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X