• [ うるむ ]

    v5m

    ẩm thấp/ướt/nhòe nước/cay xè (mắt)/ứa (nước mắt)
    その哀れな少女の悲しい物語にすべての人が目を潤ませた. :Câu chuyện bi thương của thiếu nữ nghèo làm mọi người xúc động đẫm lệ
    彼女の目は涙で潤んでいた. :Mắt cô ấy ướt đẫm lệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X