• [ つぶれる ]

    v1

    tốn thời gian
    今日は選択で半日つぶれてしまった。: Hôm nay tôi tốn nửa ngày để giặt giũ.
    sụp/sập
    家がつぶれる。: Nhà bị sụp.
    bị phá sản
    この不況でうちの会社はつぶれそうだ。: Có lẽ công ty của chúng ta sẽ bị phá sản bởi đợt suy thoái này.
    bị nghiền nát/bị tàn phá/bị huỷ
    津波で20戸の家屋がつぶれた。: 20 gia đình bị phá hủy do sóng triều.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X