• [ よどむ ]

    v5m

    nói lắp/lắp bắp
    一瞬彼は言いよどんだが, すぐことばを続けた. :Anh ta nói lắp bắp một lúc rồi ngay lập tức lại nói tiếp.
    lắng/đọng/chìm xuống
    澱んだ水: nước đọng
    do dự/ngập ngừng
    言い澱む: nói ngập ngừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X