-
[ げきれい ]
n
sự động viên/sự cổ vũ/sự khích lệ/sự khuyến khích/động viên/cổ vũ/khích lệ/khích lệ/khuyến khích/động viên
- 学生に対する激励: sự khích lệ (cổ vũ, động viên) đối với sinh viên
- 援助と激励: Viện trợ và khích lệ
- 学生に対する激励: Khuyến khích sinh viên
- 言葉による激励: Khuyến khích bằng lời
- (人)からの親身な支援と激励がなかったら: Nếu không có sự giúp đỡ và khích lệ đầy cảm thông từ ai đó thì ~
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ