• [ げきれい ]

    vs

    động viên/cổ vũ/khích lệ/khích lệ/khuyến khích/động viên
    新しい上司は私を大いに激励してくれた: ông chủ mới đã động viên (cổ vũ, khích lệ) tôi rất nhiều
    もっと努力するように ~: khuyến khích nỗ lực hơn nữa
     ~ 会: đoàn cổ động viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X