• [ げきどう ]

    n

    kích động
    dông tố
    cơn phong ba
    biến động/thay đổi/biến đổi
    政治的激動の時代: Thời đại có nhiều biến động về chính trị
    世界中が激動の時代に突入している: Thế giới đang bước vào thời kỳ có nhiều sự thay đổi
    激動の世紀を生きる: Sống trong thế kỷ có nhiều sự thay đổi (biến động)
    明治維新の激動: Sự thay đổi của Minh trị duy tân
    社会的激動の時代: Thời đại có nhiề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X