• Kinh tế

    [ げっか ]

    đẩy mạnh (sự cạnh tranh) [intensify, mounting (competition)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X