• [ こい ]

    adj

    thẫm (màu)
    濃い青いセーター: áo len xanh thẫm
    sậm
    nồng
    dày/đậm
    髪の毛が濃い: tóc dầy
    đậm/đặc/nặng
    濃いお酒: rượu nặng
    có quan hệ mật thiết/gần gũi
    二人は濃い仲だ: quan hệ giữa hai người rất gắn bó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X