• [ のうど ]

    n

    nồng độ

    Kỹ thuật

    [ のうど ]

    nồng độ [concentration]

    [ のうど ]

    số các phần tử trong một tập hợp [cardinality]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X