• [ ぬれる ]

    v5s

    đằm

    v1

    ướt/dính/đẫm
    濡れる手は感電しやすい: tay ướt dễ bị điện giật
    涙に濡れた目: mắt đẫm lệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X