• [ かさいほうちき ]

    n

    thiết bị báo cháy
    火災報知機の音で飛び起きる: đánh thức bằng âm thanh thiết bị báo cháy
    火災報知機の故障: thiết bị báo cháy bị hỏng, trục trặc
    隣接火災報知機: các thiết bị báo cháy liền kề nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X