• [ かそう ]

    n

    sự hỏa thiêu/sự hỏa táng
    死亡者の火葬: hỏa táng người chết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X