• [ とうだい ]

    n

    hải đăng/đèn biển
    その灯台は島の北端にある :Ngọn hải đăng nằm trên cực bắc của hòn đảo
    船は灯台のおかげで安全に航行した :Con tàu định hướng an toàn nhờ sự giúp đỡ của ngọn hải đăng
    đèn pha

    Kỹ thuật

    [ とうだい ]

    hải đăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X