• [ とうゆ ]

    n

    dầu hoả/dầu đèn
    その男たちは、ストーブに火をともすのに灯油を使った :Những người này đã dùng dầu hỏa để đốt lò

    Kỹ thuật

    [ とうゆ ]

    dầu hỏa [lamp oil, kerosene, paraffin oil]

    [ とうゆ ]

    Dầu lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X