• [ たく ]

    v5k

    thổi
    đun sôi/nấu sôi/nấu
    彼女の炊くご飯はとてもおいしくなった。 :Cơm cô ta nấu rất ngon
    固めのご飯を炊くには水を少なめに軟らかめのご飯には多めにしてください :Nếu đổ ít nước thì cơm sẽ khô còn đổ nhiều nước thì cơm sẽ nhão.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X