• [ えんしょうびょうそう ]

    n

    chỗ bị viêm/ổ bệnh/chỗ thương tổn
    てんかん病巣: ổ bệnh động kinh
    コイン形病巣: vết thương hình đồng xu
    一次病巣: thương tổn ban đầu
    炎症性の病巣: nơi dễ bị viêm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X