• [ いためる ]

    v1

    xào
    rán giòn/phi (hành mỡ)
    タマネギのみじん切りを弱火で炒める: phi hành bằng lửa nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X