• [ てん ]

    n, n-suf

    điểm
    よい点: điểm tốt
    わるい点: điểm xấu

    Kỹ thuật

    [ てん ]

    điểm [point]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X