• [ つける ]

    v1, uk

    thắp sáng/ đốt/ châm
    彼はタバコを一本取り出して火を点けた. :anh ta rút ra một điếu thuốc rồi châm lửa
    châm/mồi (thuốc)
    煙草をつける: châm thuốc
    bật
    ニュースの時間だからテレビをつけなさい. :Đến giờ tin tức rồi, bật ti vi lên đi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X