• [ てんじ ]

    n

    hệ thống chữ bray/chữ đục lỗ
    盲人のために点字の翻訳の仕事をする :Làm công việc biên dịch chữ Braille dành cho người mù
    ~の点字版を販売する :Bán ra thị trường bản chữ Braille của...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X