• [ てんけん ]

    n

    sự kiểm điểm/sự kiểm tra
    自分で行う保守点検 :Tự tiến hành kiểm tra, bảo dưỡng
    日常の保守・点検 :Sự kiểm tra, bảo dưỡng hàng ngày
    kiểm điểm
    điểm

    Kỹ thuật

    [ てんけん ]

    sự kiểm tra [check/inspection]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X