• [ てんけんずみ ]

    n

    sự hoàn tất việc kiểm tra
    点検済み記号 :kí hiệu báo đã hoàn tất sự kiểm tra (dấu tick)
    ~に点検済み記号を付ける :gắn dấu tick lên...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X